Huy chương | Tên | Bộ môn | Nội dung | Ngày |
---|
Vàng | Lee Ha-sung | Wushu | Men's Changquan | 20 tháng 9 |
Vàng | Chung Yoo-yeon, Kim Kyun-sub, Kim Dong-seon, Hwang Young-shik | Đua ngựa | Dressage Team | 20 tháng 9 |
Vàng | Kang Dong-jin, Im Chae-bin, Son Je-yong | Đua xe đạp | Nước rút nam | 20 tháng 9 |
Vàng | Lee Ra-jin | Đấu kiếm | Cá nhân nữ | 20 tháng 9 |
Vàng | Jung Jin-sun | Đấu kiếm | Cá nhân nam Épée | 20 tháng 9 |
Vàng | Kim Cheong-yong, Jin Jong-oh, Lee Dae-myung | Bắn súng | 10m súng ngắn nam | 21 tháng 9 |
Vàng | Kim Cheong-yong | Bắn súng | 10m súng ngắn nam | 21 tháng 9 |
Vàng | Joung Da-woon | Judo | Hạng dưới 63kg nữ | 21 tháng 9 |
Vàng | Kim Seong-yeon | Judo | Hạng dưới 70kg nữ | 21 tháng 9 |
Vàng | Kim Jae-bum | Judo | Hạng dưới 81kg nam | 21 tháng 9 |
Vàng | Jeon Hee-sook | Đấu kiếm | Women's Individual Foil | 21 tháng 9 |
Vàng | Gu Bon-gil | Đấu kiếm | Men's Individual Sabre | 21 tháng 9 |
Vàng | Kim Jang-mi, Kwak Jung-hye, Lee Jung-eun | Bắn súng | Women's 25m Pistol Team | 22 tháng 9 |
Vàng | Jeong Gyeong-mi | Judo | Hạng dưới 78kg nữ | 22 tháng 9 |
Vàng | Hwang Young-shik | Đua ngựa | Dressage Individual | 23 tháng 9 |
Vàng | Lee Ra-jin, Kim Ji-yeon, Yoon Ji-su, Hwang Seon-a | Đấu kiếm | Women's Team Sabre | 23 tháng 9 |
Vàng | Jung Jin-sun, Park Kyoung-doo, Park Sang-young, Kweon Young-jun | Đấu kiếm | Men's Team Épée | 23 tháng 9 |
Vàng | Choi Gwang-hyeon, Bang Gui-man, Kim Jae-bum, Lee Kyu-won, Kim Sung-min, Youn Tae-ho, Gwak Dong-han | Judo | Men's Team | 23 tháng 9 |
Vàng | Son Wan-ho, Yoo Yeon-seong, Lee Yong-dae, Lee Dong-keun, Kim Sa-rang, Kim Gi-jung, Lee Hyun-il, Ko Sung-hyun, Shin Baek-cheol, Jeon Hyeok-jin | Cầu lông | Men's Team | 23 tháng 9 |
Vàng | Eum Bit-na, Jeong Mi-ra, Na Yoon-kyung | Bắn súng | Women's 50m Rifle Prone Team | 24 tháng 9 |
Vàng | Kim Jun-hong, Song Jong-ho, Jang Dae-kyu | Bắn súng | Men's 25m Rapid Fire Pistol Team | 24 tháng 9 |
Vàng | Kim Jun-hong | Bắn súng | Men's 25m Rapid Fire Pistol | 24 tháng 9 |
Vàng | Kim Ye-ji | Chèo thuyền | Women's Single Sculls | 24 tháng 9 |
Vàng | Kim Myeong-jin | Wushu | Men's Sanda 75kg | 24 tháng 9 |
Vàng | Jeon Hee-sook, Nam Hyun-hee, Oh Ha-na, Kim Mi-na | Đấu kiếm | Women's Team Foil | 24 tháng 9 |
Vàng | Gu Bon-gil, Kim Jung-hwan, Won Woo-young, Oh Eun-seok | Đấu kiếm | Men's Team Sabre | 24 tháng 9 |
Vàng | Ji Yoo-jin | Chèo thuyền | Women's Lightweight Single Sculls | 25 tháng 9 |
Vàng | Kim Mi-jin | Bắn súng | Women's Double Trap | 25 tháng 9 |
Vàng | Song Sang-wuk, Bang Si-re, Hong Won-jae, Cheon Jai-sik | Đua ngựa | Eventing Team | 26 tháng 9 |
Vàng | Song Sang-wuk | Đua ngựa | Eventing Individual | 26 tháng 9 |
Vàng | Lee Na-young, Son Yun-hee | Bowling | Women's Doubles | 26 tháng 9 |
Vàng | Choi Bo-min, Kim Yun-hee, Seok Ji-hyun | Bắn cung | Women's Team Compound | 27 tháng 9 |
Vàng | Choi Bo-min | Bắn cung | Women's Individual Compound | 27 tháng 9 |
Vàng | Na Ah-reum | Đua xe đạp | Women's Individual Time Trial | 27 tháng 9 |
Vàng | Kim Min-ji | Bắn súng | Women's Skeet | 27 tháng 9 |
Vàng | Jung Dasomi, Chang Hye-jin, Lee Tuk-young | Bắn cung | Women's Team Recurve | 28 tháng 9 |
Vàng | Lee Na-young, Son Yun-hee, Jung Da-wun | Bowling | Women's Trios | 28 tháng 9 |
Vàng | Jang Kyung-gu | Đua xe đạp | Men's Road Race | 28 tháng 9 |
Vàng | Jung Dasomi | Bắn cung | Women's Individual Recurve | 28 tháng 9 |
Vàng | Oh Jin-hyek | Bắn cung | Men's Individual Recurve | 28 tháng 9 |
Vàng | Park Gyeol | Golf | Women's Individual | 28 tháng 9 |
Vàng | Park Byung-ho, An Ji-man, Kim Min-sung, Lee Jae-hak, Lim Chang-yong, Hwang Jae-gyun, Kang Jung-ho, Oh Jae-won, Lee Jae-won, Yoo Won-sang, Lee Tae-yang, Cha Woo-chan, Na Ji-wan, Kim Kwang-hyun, Son Ah-seop, Hong Seong-moo, Kang Min-ho, Na Sung-bum, Min Byung-hun, Kim Hyun-soo, Bong Jung-keun, Kim Sang-su, Yang Hyeon-jong, Han Hyun-hee | Bóng chày | Men's Team | 28 tháng 9 |
Vàng | Cho Gwang-hee | Đua thuyền | Men's K-1 200m | 29 tháng 9 |
Vàng | Lim Yong-kyu, Chung Hyeon | Quần vợt | Men's Doubles | 29 tháng 9 |
Vàng | Lee Na-young | Bowling | Women's All Events | 30 tháng 9 |
Vàng | Kim Hyeong-jun | Quần vợt mềm | Men's Singles | 30 tháng 9 |
Vàng | Kim Bo-mi | Quần vợt mềm | Women's Singles | 30 tháng 9 |
Vàng | Park Sung-bin | Sailing | Men's Optimist | 30 tháng 9 |
Vàng | Ha Jee-min | Sailing | Men's Laser | 30 tháng 9 |
Vàng | Kim Chang-ju, Kim Ji-hoon | Sailing | Men's 470 | 30 tháng 9 |
Vàng | Kim Keun-soo, Song Min-jae | Sailing | Open Hobie-16 | 30 tháng 9 |
Vàng | Park Jong-woo, Choi Bok-eum, Kim Kyung-min, Kang Hee-won, Hong Hae-sol, Shin Seung-hyeon | Bowling | Men's Team of 5 | 30 tháng 9 |
Vàng | Park Jong-woo | Bowling | Men's All Events | 30 tháng 9 |
Vàng | Jung Ji-hyun | Đấu vật | Men's Greco-Roman 71kg | 30 tháng 9 |
Vàng | Kim Ae-kyung, Kim Beom-jun | Quần vợt mềm | Mixed Doubles | 1 tháng 10 |
Vàng | Jo Chol-ho | Taekwondo | Men's +87kg | 1 tháng 10 |
Vàng | Kim So-hui | Taekwondo | Women's -46kg | 1 tháng 10 |
Vàng | Lee Ah-reum | Taekwondo | Women's -57kg | 1 tháng 10 |
Vàng | Ryu Han-su | Đấu vật | Men's Greco-Roman 66kg | 1 tháng 10 |
Vàng | Kim Hyeon-woo | Đấu vật | Men's Greco-Roman 75kg | 1 tháng 10 |
Vàng | Woo Sun-hee, Kim On-a, Ryu Eun-hee, Lee Eun-bi, Yoo Hyun-ji, Park Sae-young, Kim Seon-hwa, Jung Yu-ra, Won Seon-pil, Park Mi-ra, Kim Jin-yi, Choi Su-min, Gwon Han-na, Sim Hae-in, Jung Ji-hae, Song Mi-young | Bóng ném | Women's Team | 1 tháng 10 |
Vàng | Kim Jong-eun, Kim Da-rae, Kim Hyun-ji, Lee Young-sil, An Hyo-ju, Heo Jae-seong, Cheon Eun-bi, Jang Soo-ji, Shin Hye-jeong, Kim Ok-ju, Park Mi-hyun, Park Ki-ju, Cho Eun-ji, Seo Jung-eun, Oh Sun-soon, Song Mi-young | Khúc côn cầu | Women's Team | 1 tháng 10 |
Vàng | Kim Beom-jun, Kim Dong-hoon | Quần vợt mềm | Men's Doubles | 2 tháng 10 |
Vàng | Kim Ae-kyung, Joo Og | Quần vợt mềm | Women's Doubles | 2 tháng 10 |
Vàng | Yang Soo-jin, Jeong Mi-na, Choi Min-ji, Kim Sun-woo | 5 môn phối hợp | Women's Team | 2 tháng 10 |
Vàng | Lee Dae-hoon | Taekwondo | Men's -63kg | 2 tháng 10 |
Vàng | Lee Da-bin | Taekwondo | Women's -62kg | 2 tháng 10 |
Vàng | Park Jong-woo | Bowling | Men's Masters | 2 tháng 10 |
Vàng | Lee Na-young | Bowling | Women's Masters | 2 tháng 10 |
Vàng | Son Yeon-jae | Thể dục dụng cụ | Women's Rhythmic Individual All-Around | 2 tháng 10 |
Vàng | Lee Mi-sun, Beon Yeon-ha, Sin Jung-ja, Ha Eun-joo, Kim Dan-bi, Lee Kyung-eun, Park Hye-jin, Lim Yung-hui, Yang Ji-hee, Kwak Joo-yeong, Kim Jung-eun, Kang Young-suk | Bóng rổ | Women's Team | 2 tháng 10 |
Vàng | Kim Yeon-koung, Park Jeong-ah, Kim Hee-jin, Kim Hae-ran, Han Song-yi, Lee Da-yeong, Yang Hyo-jin, Lee Hyo-hee, Baek Mok-hwa, Lee Jae-yeong, Nam Jie-youn, Bae Yoo-na | Bóng chuyền | Women's Team | 2 tháng 10 |
Vàng | Jang Hyun-soo, Kim Seung-gyu, Kim Jin-su, Kim Min-hyeok, Son Jun-ho, Park Joo-ho, Lee Yong-jae, Kim Seung-dae, Rim Chang-woo, Lee Jong-ho, Lee Jae-sung, Choi Sung-guen, Lee Joo-young, An Yong-woo, Yun Il-lok, No Dong-geon, Kwak Hae-seong, Kim Young-uk, Kim Shin-wook, Moon Sang-yun | Bóng đá | Men's Team | 2 tháng 10 |
Vàng | Kim Tae-hun | Taekwondo | Men's -54kg | 3 tháng 10 |
Vàng | Shin Jong-hun | Quyền anh | Men's Light Fly | 3 tháng 10 |
Vàng | Ham Sang-myeong | Quyền anh | Men's Bantam | 3 tháng 10 |
Vàng | Yang Dong-geun, Moon Tae-jong, Park Chan-hee, Kim Tae-sul, Lee Jong-hyun, Kim Sun-hyung, Cho Sung-min, Yang Hee-jong, Kim Joo-sung, Heo Il-young, Oh Se-keun, Kim Jong-kyu | Bóng rổ | Men's Team | 3 tháng 10 |
Vàng | Kim Beom-jun, Kim Dong-hoon, Kim Hyeong-jun, Park Kyu-cheol, Lee Sang-gwon | Quần vợt mềm | Men's Team | 4 tháng 10 |
Vàng | Kim Ae-kyung, Joo Og, Kim Ji-yeon, Kim Bo-mi, Yoon Soo-jung | Quần vợt mềm | Women's Team | 4 tháng 10 |